Thực đơn
Cô_nàng_cử_tạ_Kim_Bok_Joo Nhạc phimCô nàng cử tạ Kim Bok Joo OST Phần 1 | |
---|---|
Bài hát của Kim Jong Wan | |
Phát hành | 16 tháng 11 năm 2016 |
Thể loại | Nhạc phim |
Hãng đĩa | KT Corporation KT Music |
Phần 1: | |||
---|---|---|---|
STT | Tên bài hát | Ca sĩ | Thời lượng |
1. | "You & I" | Kim Jong Wan (김종완) | 3:36 |
2. | "You & I" (Ist.) | Kim Jong Wan (김종완) | 3:36 |
Tổng thời lượng: | 7:12 |
"Cô nàng cử tạ Kim Bok Joo OST Phần 2" | |
---|---|
Bài hát của Kim Min Seung | |
Phát hành | 22 tháng 11 năm 2016 |
Thể loại | Nhạc phim |
Hãng đĩa | KT Corporation KT Music |
Phần 2: | |||
---|---|---|---|
STT | Tên bài hát | Ca sĩ | Thời lượng |
1. | "Frow Now On (앞으로)" | Kim Min Seung (김민승) | 3:10 |
2. | "Frow Now On (앞으로)" (Ist.) | Kim Min Seung (김민승) | 3:10 |
Tổng thời lượng: | 6:20 |
"Cô nàng cử tạ Kim Bok Joo OST Phần 3" | |
---|---|
Bài hát của Han Hee Jung | |
Phát hành | 30 tháng 11 năm 2016 |
Thể loại | Nhạc phim |
Hãng đĩa | KT Corporation KT Music |
Phần 3: | |||
---|---|---|---|
STT | Tên bài hát | Ca sĩ | Thời lượng |
1. | "Dreaming (꿈꾼다)" | Han Hee Jung (한희정) | 4:02 |
2. | "Dreaming (꿈꾼다)" (Ist.) | Han Hee Jung (한희정) | 4:02 |
Tổng thời lượng: | 8:04 |
"Cô nàng cử tạ Kim Bok Joo OST Phần 4" | |
---|---|
Bài hát của Kim Ji Hye | |
Phát hành | 7 tháng 12 năm 2016 |
Thể loại | Nhạc phim |
Hãng đĩa | KT Corporation KT Music |
Phần 4: | |||
---|---|---|---|
STT | Tên bài hát | Ca sĩ | Thời lượng |
1. | "Somehow (왠지 요즘)" | Jamie (Kim Ji Hye) (제이미) | 3:26 |
2. | "Somehow (왠지 요즘)" (Ist.) | Jamie (Kim Ji Hye) (제이미) | 3:26 |
Tổng thời lượng: | 6:52 |
"Cô nàng cử tạ Kim Bok Joo OST Phần 5" | |
---|---|
Bài hát của Standing Egg | |
Phát hành | 7 tháng 12 năm 2016 |
Thể loại | Nhạc phim |
Hãng đĩa | KT Corporation KT Music |
Phần 5: | |||
---|---|---|---|
STT | Tên bài hát | Ca sĩ | Thời lượng |
1. | "I'll Pick You Up (데리러 갈게)" | Standing Egg (스탠딩 에그) | 3:41 |
2. | "I'll Pick You Up (데리러 갈게)" (Ist.) | Standing Egg (스탠딩 에그) | 3:41 |
Tổng thời lượng: | 7:22 |
"Cô nàng cử tạ Kim Bok Joo OST Phần 6" | |
---|---|
Bài hát của Lee Hae In | |
Phát hành | 13 tháng 12 năm 2016 |
Thể loại | Nhạc phim |
Hãng đĩa | KT Corporation KT Music |
Phần 6: | |||
---|---|---|---|
STT | Tên bài hát | Ca sĩ | Thời lượng |
1. | "Permeate (역도요정 김복주)" | Lee Hae In (이해인) | 3:37 |
2. | "Permeate (역도요정 김복주)" (Ist.) | Lee Hae In (이해인) | 3:37 |
Tổng thời lượng: | 7:14 |
"Cô nàng cử tạ Kim Bok Joo OST Phần 7" | |
---|---|
Bài hát của Lee Jin Ah | |
Phát hành | 14 tháng 12 năm 2016 |
Thể loại | Nhạc phim |
Hãng đĩa | KT Corporation KT Music |
Phần 7: | |||
---|---|---|---|
STT | Tên bài hát | Ca sĩ | Thời lượng |
1. | "Again Again Again (또또또)" | Lee Jin Ah (이진아) | 2:25 |
2. | "Again Again Again (또또또)" (Ist.) | Lee Jin Ah (이진아) | 2:25 |
Tổng thời lượng: | 4:50 |
"Cô nàng cử tạ Kim Bok Joo OST Phần 8" | |
---|---|
Bài hát của Ahn Hyun Jung | |
Phát hành | 29 tháng 12 năm 2016 |
Thể loại | Nhạc phim |
Hãng đĩa | KT Corporation KT Music |
Phần 8: | |||
---|---|---|---|
STT | Tên bài hát | Ca sĩ | Thời lượng |
1. | "Is It Love? (사랑인걸까)" | Ahn Hyun Jung (안현정) | 3:43 |
2. | "Is It Love? (사랑인걸까)" (Ist.) | Ahn Hyun Jung (안현정) | 3:43 |
Tổng thời lượng: | 7:26 |
Tổng | |||
---|---|---|---|
STT | Tên bài hát | Ca sĩ | Thời lượng |
1. | "You & I" | Kim Jong Wan (김종완) | 3:36 |
2. | "You & I" (Ist.) | Kim Jong Wan (김종완) | 3:36 |
3. | "Frow Now On (앞으로)" | Kim Min Seung (김민승) | 3:10 |
4. | "Frow Now On (앞으로)" (Ist.) | Kim Min Seung (김민승) | 3:10 |
5. | "Dreaming (꿈꾼다)" | Han Hee Jung (한희정) | 4:02 |
6. | "Dreaming (꿈꾼다)" (Ist.) | Han Hee Jung (한희정) | 4:02 |
7. | "Somehow (왠지 요즘)" | Jamie (Kim Ji Hye) (제이미) | 3:26 |
8. | "Somehow (왠지 요즘)" (Ist.) | Jamie (Kim Ji Hye) (제이미) | 3:26 |
9. | "I'll Pick You Up (데리러 갈게)" | Standing Egg (스탠딩 에그) | 3:41 |
10. | "I'll Pick You Up (데리러 갈게" (Ist.) | Standing Egg (스탠딩 에그) | 3:41 |
11. | "Permeate (스르륵)" | Lee Hae In (이해인) | 3:37 |
12. | "Permeate (스르륵)" (Ist.) | Lee Hae In (이해인) | 3:37 |
13. | "Again Again Again (또또또)" | Lee Jin Ah (이진아) | 2:25 |
14. | "Again Again Again (또또또)" (Ist.) | Lee Jin Ah (이진아) | 2:25 |
15. | "Is It Love? (사랑인걸까)" | Ahn Hyun Jung (안현정) | 3:43 |
16. | "Is It Love? (사랑인걸까)" (Ist.) | Ahn Hyun Jung (안현정) | 3:43 |
Tổng thời lượng: | 55:20 |
Thực đơn
Cô_nàng_cử_tạ_Kim_Bok_Joo Nhạc phimLiên quan
Cô nàng mạnh mẽ Do Bong-soon Cô nàng cử tạ Kim Bok Joo Cô nàng xinh đẹp Cô nàng đáng yêu Cô nàng dại trai Cô nàng đẹp trai Cô nàng ngổ ngáo Cô nàng bất đắc dĩ Cô nàng bướng bỉnh Cô nàng ngốc nghếchTài liệu tham khảo
WikiPedia: Cô_nàng_cử_tạ_Kim_Bok_Joo http://thestar.chosun.com/site/data/html_dir/2016/... http://www.imbc.com/broad/tv/drama/bokjoo/ http://www.imbc.com/broad/tv/drama/bokjoo/index.ht... http://isplus.live.joins.com/news/article/article.... http://koalasplayground.com/2016/08/09/lee-sung-ky... http://entertain.naver.com/read?oid=076&aid=000301... http://entertain.naver.com/read?oid=213&aid=000091... http://www.newsen.com/news_view.php?uid=2016080812... http://tvdaily.asiae.co.kr/read.php3?aid=147501625... http://www.nielsenkorea.co.kr/tv_terrestrial_day.a...